THỨ NGÀY | BUỔI | Thời gian (bắt đầu phát đề tại phòng thi) | Thời gian bắt đầu làm bài | KHỐI 6 | KHỐI 7 | KHỐI 8 | KHỐI 9 |
NĂM (28/04) | Sáng | 7h15’ 8h35’ | 7h20’->8h05’ 8h40’->9h25’ | SINH C.NGHỆ | SỬ LÝ | ||
Chiều | 13h25’ 14h45’ | 13h30’->14h15’ 14h50’->15h35’ | SỬ C.NGHỆ | ĐỊA C.NGHỆ | |||
SÁU (29/04) | Sáng | 7h15’ 8h35’ | 7h20’->8h05’ 8h40’->9h25’ | GDCD ĐỊA | HÓA GDCD | ||
Chiều | 13h25’ 14h45’ | 13h30’->14h15’ 14h50’->15h35’ | GDCD SINH | SINH SỬ | |||
TƯ (04/05) | Sáng | 7h55’ | 8h00’->10h00’ | VĂN | |||
7h15’ 8h35’ | 7h20’->8h05’ 8h40’->9h25’ | TIN SỬ | |||||
Chiều | 13h45’ | 14h00’->15h00’ | NGHỈ | A.VĂN | |||
13h25’ 14h45’ | 13h30’->14h15’ 14h50’->15h35’ | HÓA TIN | |||||
NĂM (05/05) | Sáng | 7h55’ | 8h00’->10h00’ | TOÁN | |||
7h15’ | 7h20’->8h50’ | VĂN | |||||
Chiều | 13 g25’ 15 g30’ | 13h30’->15h00’ 15h35’->16h20’ | VĂN LÝ | VĂN LÝ | |||
SÁU (06/05) | Sáng | 7h15’ | 7h20’->8h50’ | TOÁN | | ||
7h15’ 8h35’ | 7h20’->8h05’ 8h40’->9h25’ | ĐỊA TIN | |||||
Chiều | 13 g25’ 15 g30’ | 13h30’->15h00’ 15h35’->16h20’ | TOÁN TIN | TOÁN GDCD | |||
BẢY (07/05) | Sáng | 7h15’ 8h35’ | 7h20’->8h05’ 8h40’->9h25’ | A.VĂN LÝ | C.NGHỆ SINH | ||
Chiều | 13h25’ 14h45’ | 13h30’->14h15’ 14h50’->15h35’ | A.VĂN ĐỊA | A.VĂN |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn