SỞ GD & ĐT LÂM ĐỒNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG CĐSP ĐÀ LẠT | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
![]() | |
STT | ĐỀ TÀI | BÁO CÁO VIÊN | THỜI GIAN |
1 | Tình hình tổ chức dạy và học của trường, đặc biệt là phong trào xây dựng nhà trường thân thiện, học sinh tích cực. | Đ/c Nguyễn Thị Quỳnh | 20/02/2016 |
2 | Công tác Đội, Sao Nhi đồng của nhà trường | Đ/c Lê Thị Minh Hiệp | 22/02/2016 |
3 | Tìm hiểu quá trình rèn luyện, phấn đấu và kinh nghiệm của giáo viên dạy giỏi | Đ/c Dương Thị Thi Lan | 20/02/2016 |
4 | Truyền thống tốt đẹp, tình hình kinh tế - xã hội và thực tế giáo dục địa phương | Đ/c Cao Thị Mỹ Hạnh | 22/02/2016 |
STT | HỌ VÀ TÊN | NGHÀNH ĐÀO TẠO | TTGD LỚP | Môn | TTCN LỚP | GV HƯỚNG DẪN TT GIẢNG DẠY |
1 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | SP Toán -Tin | 6A2 9A2 | Toán Tin | 6A2 | Bùi Thị Luận Tạ Quang Thịnh |
2 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SP Toán -Tin | 8A2 8A4 | Toán Tin | 8A2 | Phạm Minh Thái Phạm Thị ThanhThủy |
3 | Nguyễn Gia Hồng | SP Toán -Tin | 8A3 7A4 | Toán Tin | 8A2 | Trần Quang Hùng Nguyễn Đình Hải |
4 | Nguyễn Cường Tâm | SP Toán -Tin | 8A6 8A1 | Toán Tin | 8A6 | Huỳnh Bích Hiệp Trần Thị Bích Hà |
5 | Hoàng Minh Quang | SP Lý - KTCN | 7A1,8A1 8A5 | Lý KTCN | 7A1 | Lưu Văn Du |
6 | Đặng Gia Quang | SP Lý – KTCN | 7A2,8A2 8A6 | Lý CN | 7A2 | Lưu Văn Du |
7 | Trần Thị Thùy Dung | SP Lý – KTCN | 9A3 | Lý +KTCN | 7A2 | Trương Thị Mỹ Dung |
8 | Hoàng Hải Nam | SP Lý - KTCN | 9A4 | Lý +KTCN | 9A3 | Trương Thị Mỹ Dung |
9 | Phạm Thị Thu Trang | SP Sinh -KTNN | 8A4 7A3 | Sinh KTNN | 6A2 | Ngô Thị Bích |
10 | Ka Thùy | SP Sinh –KTNN | 6A1 6A3 | Sinh KTNN | 6A4 | Hoàng Thị Minh Thúy Lê Thị Hồng Vân |
11 | Nguyễn Thị Oanh | SP Sinh -KTNN | 6A4 6A5 | Sinh KTNN | 9A5 | Hoàng Thị Minh Thúy Lê Thị Hồng Vân |
12 | Klong K’ Bé | SP CD-Sử | 9A1 | GDCD+Sử | 6A1 | Dương Thị Thu Lan |
13 | Hồ Thị Thanh Hằng | SP CD-Sử | 9A6 9A5 | GDCD Sử | 9A5 | Đàm Hoàng Thoa Dương Thị Thu Lan |
14 | Nguyễn Thị Loan | SP CD-Sử | 9A7 6A4 | GDCD Sử | 6A4 | Đàm Hoàng Thoa Cao Thị Mỹ Hạnh |
15 | K’ Loan | SP CD-Sử | 9A2 6A5 | GDCD Sử | 6A5 | Đàm Hoàng Thoa Cao Thị Mỹ Hạnh |
16 | Ka Nguyệt | SP Anh | 7A6 | Anh văn | 8A6 | Nguyễn Thị Tuyết Anh |
17 | Lê Thị Thu Thủy | SP Anh | 7A7 | Anh Văn | 6A3 | Nguyễn Thị Tuyết Anh |
18 | Nguyễn Thị Thảo | SP Anh | 9A4 | Anh văn | 9A3 | Chế Lê Quỳnh Uyên |
19 | Ka Hạnh | SP Anh | 9A5 | Anh Văn | 6A3 | Chế Lê Quỳnh Uyên |
20 | Phan Thị Mỹ Tiên | SP Anh | 8A1 | Anh văn | 6A1 | Lương Thị Thái Hiền |
21 | Lơ Mu K’ Mai | SP Anh | 8A2 | Anh Văn | 7A1 | Lương Thị Thái Hiền |
22 | Kră Jăn Mai Yến | SP Anh | 6A2 | Anh văn | 6A1 | Dương Nguyên Trọng Thủy |
23 | Nông Thị Oanh | SP Anh | 6A5 | Anh Văn | 6A5 | Lê Thị Oanh |
STT | HỌ VÀ TÊN | NGHÀNH ĐÀO TẠO | TTCN LỚP | TTGD LỚP | Môn | GV HƯỚNG DẪN TT GIẢNG DẠY |
1 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | SP Toán -Tin | 6A2 CÔ P.THỦY | 6A2 9A2 | Toán Tin | Bùi Thị Luận Tạ Quang Thịnh |
2 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | SP Toán -Tin | 8A2 CÔ LƯU | 8A2 8A4 | Toán Tin | Phạm Minh Thái Phạm Thị ThanhThủy |
3 | Nguyễn Gia Hồng | SP Toán -Tin | 8A2 CÔ LƯU | 8A3 7A4 | Toán Tin | Trần Quang Hùng Nguyễn Đình Hải |
4 | Nguyễn Cường Tâm | SP Toán -Tin | 8A6 CÔ HIỆP | 8A6 8A1 | Toán Tin | Huỳnh Bích Hiệp Trần Thị Bích Hà |
5 | Hoàng Minh Quang | SP Lý - KTCN | 7A1 CÔ M.THỦY | 7A1,8A1 8A5 | Lý KTCN | Lưu Văn Du |
6 | Đặng Gia Quang | SP Lý – KTCN | 7A2 CÔ B.HÀ | 7A2,8A2 8A6 | Lý CN | Lưu Văn Du |
7 | Trần Thị Thùy Dung | SP Lý – KTCN | 7A2 CÔ B.HÀ | 9A3 | Lý +KTCN | Trương Thị Mỹ Dung |
8 | Hoàng Hải Nam | SP Lý - KTCN | 9A3 CÔ Q.UYÊN | 9A4 | Lý +KTCN | Trương Thị Mỹ Dung |
9 | Phạm Thị Thu Trang | SP Sinh -KTNN | 6A2 CÔ P.THỦY | 8A4 7A3 | Sinh KTNN | Ngô Thị Bích |
10 | Ka Thùy | SP Sinh –KTNN | 6A4 CÔ H.VÂN | 6A1 6A3 | Sinh KTNN | Hoàng Thị Minh Thúy Lê Thị Hồng Vân |
11 | Nguyễn Thị Oanh | SP Sinh -KTNN | 9A5 CÔ M.THÚY | 6A4 6A5 | Sinh KTNN | Hoàng Thị Minh Thúy Lê Thị Hồng Vân |
12 | Klong K’ Bé | SP CD-Sử | 6A1 CÔ TR.THỦY | 9A1 | GDCD+Sử | Dương Thị Thu Lan |
13 | Hồ Thị Thanh Hằng | SP CD-Sử | 9A5 CÔ M.THÚY | 9A6 9A5 | GDCD Sử | Đàm Hoàng Thoa Dương Thị Thu Lan |
14 | Nguyễn Thị Loan | SP CD-Sử | 6A4 CÔ H.VÂN | 9A7 6A4 | GDCD Sử | Đàm Hoàng Thoa Cao Thị Mỹ Hạnh |
15 | K’ Loan | SP CD-Sử | 6A5 CÔ OANH | 9A2 6A5 | GDCD Sử | Đàm Hoàng Thoa Cao Thị Mỹ Hạnh |
16 | Ka Nguyệt | SP Anh | 8A6 CÔ HIỆP | 7A6 | Anh văn | Nguyễn Thị Tuyết Anh |
17 | Lê Thị Thu Thủy | SP Anh | 6A3 CÔ LUẬN | 7A7 | Anh Văn | Nguyễn Thị Tuyết Anh |
18 | Nguyễn Thị Thảo | SP Anh | 9A3 CÔ Q.UYÊN | 9A4 | Anh văn | Chế Lê Quỳnh Uyên |
19 | Ka Hạnh | SP Anh | 6A3 CÔ LUẬN | 9A5 | Anh Văn | Chế Lê Quỳnh Uyên |
20 | Phan Thị Mỹ Tiên | SP Anh | 6A1 CÔ TR.THỦY | 8A1 | Anh văn | Lương Thị Thái Hiền |
21 | Lơ Mu K’ Mai | SP Anh | 7A1 CÔ M.THỦY | 8A2 | Anh Văn | Lương Thị Thái Hiền |
22 | Kră Jăn Mai Yến | SP Anh | 6A1 CÔ TR.THỦY | 6A2 | Anh văn | Lê Thị Oanh |
23 | Nông Thị Oanh | SP Anh | 6A5 CÔ OANH | 6A5 | Anh Văn | Lê Thị Oanh |
STT | HỌ VÀ TÊN | MÔN | NGÀY | TIẾT (theo buổi) | TIẾT PPCT | LỚP | BÀI DẠY |
1 | Phạm Thị Minh Thái | Toán | |||||
2 | Phạm Thị Thanh Thủy | Tin | |||||
3 | Trương Thị Mỹ Dung | Lý | |||||
4 | Lưu Văn Du | KTCN | |||||
5 | Ngô Thị Bích | Sinh | |||||
6 | Chế Lê Quỳnh Uyên | Anh văn | |||||
7 | Lê Thị Hồng Vân | KTNN | |||||
8 | Lương Thị Thái Hiền | Anh | |||||
9 | Dương Thị Thu Lan | Sử | |||||
10 | Đàm Hoàng Thoa | GDCD |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn