STT | HỌ VÀ TÊN | NGHÀNH ĐÀO TẠO | THỰC TẬP CHỦ NHIỆM LỚP | GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN CHỦ NHIỆM |
1 | Quan Tú Châu | Toán học | 9A6 | Huỳnh Bích Hiệp |
2 | Lê Thị Mỹ | Toán học | 9A6 | |
3 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Toán học | 9A4 | Bùi Thị Luận |
4 | Vòng Thị Yến Linh | Toán học | 9A4 | |
5 | Hoàng Trung Thông | Tin học | 7A2 | Nguyễn Thị Thanh Xuân |
6 | Đinh Thị An | Văn | 7A2 | |
7 | Nguyễn Quốc Vương | Tin học | 8A1 | Nguyễn Thị Sửu B |
8 | Cill Pam Ma Lê Vin | Văn | 8A1 | |
9 | Lơ Mơ Ha Sinh | Tin học | 6A2 | Lý Thị Tịnh |
10 | Trần Thị Hồng | Hóa- KTNN | 6A2 | |
11 | Pang Rong Li Sa | Anh văn | 9A9 | Dương Nguyên Trọng Thủy |
12 | Nguyễn Thị Giang | Anh văn | 9A9 | |
13 | Vương Hà Thùy Dung | Anh văn | 8A3 | Chế Lê Quỳnh Uyên |
14 | Nguyễn Thị Ánh Lâm | Anh văn | 9A5 | Nguyễn Khắc Vịnh |
15 | Ma Thị Phương | Anh văn | 9A7 | Nguyễn Thị Quảng Hà |
16 | Trần Thị Linh Trang | Anh văn | 7A3 | Lương Thị Thái Hiền |
17 | Nguyễn Lê Kim Ngân | Hóa- KTNN | 7A3 | |
18 | Lê Minh Thanh Lan | Anh văn | 7A4 | Phạm Thị Ngọc Trâm |
19 | Lê Thị Bích Hồng | Anh văn | 7A4 | |
20 | Nguyễn Thị Ái Vân | Anh văn | 6A4 | Lê Thị Oanh |
21 | Trần Thị Hồng Nhung | Anh văn | 6A4 | |
22 | Đặng Ngọc Mỹ Duyên | Anh văn | 9A3 | Trần Quang Hùng |
23 | Nguyễn Bảo Khuyên | Hóa- KTNN | 9A3 | |
24 | Nguyễn Thị Thanh | Hóa- KTNN | 9A8 | Hoàng Thị Minh Thúy |
25 | Nguyễn Thị Hương | Văn | 7A1 | Đoàn Thị Xuân |
26 | Đinh Thị Thanh Khuyên | Sử - Địa | 7A7 | Lê Thị Hồng Vân |
27 | Znơng Sang Trăng | Sử - Địa | 7A7 | |
28 | Kơ Sa Ha Lực | Sử - Địa | 9A1 | Nguyễn Thị Vui |
29 | Ka Nghi Nữ | Sử - Địa | 9A2 | Đặng Đình Ngoạn |
STT | HỌ VÀ TÊN | NGHÀNH ĐÀO TẠO | THỰC TẬP GIẢNG DẠY LỚP | GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN GIẢNG DẠY |
1 | Quan Tú Châu | Toán học | 8,.9 | Phạm Thị Minh Thái, Huỳnh Bích Hiệp |
2 | Lê Thị Mỹ | Toán học | 8, 9 | Phạm Thị Minh Thái, Huỳnh Bích Hiệp |
3 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Toán học | 8, 6 | Bùi Thị Luận, Hồ Thị Minh Trang |
4 | Vòng Thị Yến Linh | Toán học | 8, 6 | Bùi Thị Luận, Hồ Thị Minh Trang |
5 | Hoàng Trung Thông | Tin học | 7, 8, 9 | Trần Thị Bích Hà, Tạ Quang Thịnh |
6 | Nguyễn Quốc Vương | Tin học | 7, 8, 9 | Trần Thị Bích Hà, Tạ Quang Thịnh |
7 | Lơ Mơ Ha Sinh | Tin học | 7, 8, 9 | Trần Thị Bích Hà, Tạ Quang Thịnh |
8 | Trần Thị Hồng | Hóa- KTNN | Hóa 8 , 9, CN 7 | Lê Thị Vân, Lê Thị Hồng Vân |
9 | Nguyễn Lê Kim Ngân | Hóa- KTNN | Hóa 8 , 9, CN 7 | Lê Thị Vân, Lê Thị Hồng Vân |
10 | Nguyễn Thị Thanh | Hóa- KTNN | Hóa 8 , 9, CN 7 | Lê Thị Vân, Lê Thị Hồng Vân |
11 | Nguyễn Bảo Khuyên | Hóa- KTNN | Hóa 8 , 9, CN 7 | Lê Thị Vân, Lê Thị Hồng Vân |
12 | Vương Hà Thùy Dung | Anh văn | 7, 8 | Chế Lê Quỳnh Uyên |
13 | Nguyễn Thị Ánh Lâm | Anh văn | 7, 8 | Chế Lê Quỳnh Uyên |
14 | Ma Thị Phương | Anh văn | 7, 8 | Chế Lê Quỳnh Uyên |
15 | Trần Thị Linh Trang | Anh văn | 6, 7 | Lương Thị Thái Hiền |
16 | Lê Minh Thanh Lan | Anh văn | 6, 7 | Lương Thị Thái Hiền |
17 | Lê Thị Bích Hồng | Anh văn | 6, 7 | Lương Thị Thái Hiền |
18 | Nguyễn Thị Ái Vân | Anh văn | 8, 9 | Nguyễn Thị Tuyết Anh |
19 | Đặng Ngọc Mỹ Duyên | Anh văn | 8, 9 | Nguyễn Thị Tuyết Anh |
20 | Nguyễn Thị Giang | Anh văn | 6, 9 | Dương Nguyên Trọng Thủy |
21 | Trần Thị Hồng Nhung | Anh văn | 6, 9 | Dương Nguyên Trọng Thủy |
22 | Pang Rong Li Sa | Anh văn | 6, 9 | Dương Nguyên Trọng Thủy |
23 | Nguyễn Thị Hương | Văn -GDCD | 6, 9 | Hồ Thị Phương, Đàm Hoàng Thoa |
24 | Đinh Thị An | Văn-GDCD | 7, 9 | Nguyễn Thị Thanh Xuân, Đàm Hoàng Thoa |
25 | Cill Pam Ma Lê Vin | Văn-GDCD | 8, 9 | Nguyễn Thị Sửu B, Đàm Hoàng Thoa |
26 | Đinh Thị Thanh Khuyên | Sử - Địa | 8, 9 | Dương Thị Thu Lan, Đinh Thị Hải |
27 | Znơng Sang Trăng | Sử - Địa | 8, 9 | Dương Thị Thu Lan, Đinh Thị Hải |
28 | Kơ Sa Ha Lực | Sử - Địa | 6, 8 | Dương Thị Thu Lan, Nguyễn Thị Thống |
29 | Ka Nghi Nữ | Sử - Địa | 6, 8 | Dương Thị Thu Lan, Nguyễn Thị Thống |
STT | HỌ VÀ TÊN | MÔN | THỜI GIAN | TIẾT (theo buổi) | TIẾT PPCT | LỚP | BÀI DẠY |
1 | Nguyễn Thị Vui | Văn | 11/3/2015 | 3 | 105 | 8A3 | Thuế máu (T1) |
2 | Nguyễn Thị Sửu B | Văn | 10/3/2015 | 4 | 109 | 8A1 | Đi bộ ngao du (T1) |
3 | Phạm Thị Minh Thái | Toán | 9/3/2015 | 4 | 57 | 9A9 | Hệ thức vi et |
4 | Trần Quang Hùng | Toán | 11/3/2015 | 4 | 49 | 9A3 | Luyện tập (tứ giác nội tiếp) |
5 | Tạ Quang Thịnh | Tin | 9/3/2015 | 4 | 52 | 9A3 | Thực hành 10 |
6 | Trần Thị Bích Hà | Tin | 10/3/2015 | 2 | 54 | 8A3 | Bài tập |
7 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | Anh | 11/3/2015 | 1 | 55 | 9A3 | Unit1 8-Write |
8 | Lương Thị Thái Hiền | Anh | 9/3/2015 | 3 | 78 | 7A4 | Unit 12- B1 |
9 | Lê Thị Vân | Hóa | 11/3/2015 | 1 | 54 | 9A5 | Rượu Etilic |
10 | Lê Thị Hồng Vân | KTNN | 10/3/2015 | 3 | 35 | 7A3 | Một số phương pháp chọn lọc và quản lý giống vật nuôi. |
11 | Dương Thị Thu Lan | Sử | 12/3/2015 | 2 | 35 | 9A1 | Cuộc K/c chống TDP xâm lược kết thúc (T1) |
12 | Đinh Thị Hải | Địa | 11/3/2015 | 2 | 45 | 9A2 | Phát triển tổng hợp kinh tế và ....biển đảo. |
13 | Đàm Hoàng Thoa | CD | 10/3/2015 | 2 | 26 | 9A9 | Vi phạm pháp luật và trách nhiệm pháp lý của công dân (T1). |
STT | ĐỀ TÀI | BÁO CÁO VIÊN | THỜI GIAN |
1 | Tình hình tổ chức dạy và học của trường, đặc biệt là phong trào xây dựng nhà trường thân thiện, học sinh tích cực. | Đ/c Nguyễn Thị Quỳnh | Ngày 7/3/2015 |
2 | Công tác Đội, Sao Nhi đồng của nhà trường | Đ/c Lê Thị Minh Hiệp | Ngày 7/3/2015 |
3 | Tìm hiểu quá trình rèn luyện, phấn đấu và kinh nghiệm của giáo viên dạy giỏi | Đ/c Dương Thị Thi Lan | Ngày 7/3/2015 |
4 | Truyền thống tốt đẹp, tình hình kinh tế - xã hội và thực tế giáo dục địa phương | Đ/c Cao Thị Mỹ Hạnh | Ngày 7/3/2015 |
Chú ý: Việc đăng lại bài viết trên ở website hoặc các phương tiện truyền thông khác mà không ghi rõ nguồn http://thcstranphuductrong.edu.vn là vi phạm bản quyền
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn